Có 1 kết quả:

dī zhù ㄉㄧ ㄓㄨˋ

1/1

dī zhù ㄉㄧ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drip into
(2) to transfuse
(3) to percolate
(4) to drip feed
(5) fig. to instill

Bình luận 0