Có 1 kết quả:

dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hourglass
(2) water clock
(3) clepsydra