Có 1 kết quả:
dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hourglass
(2) water clock
(3) clepsydra
(2) water clock
(3) clepsydra
Bình luận 0
dī lòu jì shí qì ㄉㄧ ㄌㄡˋ ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0