Có 1 kết quả:
dī dā ㄉㄧ ㄉㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) pattering sound
(2) drip drip (of water)
(3) tick tock (of clock)
(4) also pr. [di1 da5]
(2) drip drip (of water)
(3) tick tock (of clock)
(4) also pr. [di1 da5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0