Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄐㄧ, jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: EGSK (水土尸大)
Unicode: U+6EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7