Có 3 kết quả:

ㄏㄨㄏㄨㄏㄨˇ

1/3

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Hu
(2) name of a river

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hô đà 滹沱)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.

Từ điển Thiều Chửu

① Hô đà 滹沱 sông Hô Ðà.

Từ điển Trần Văn Chánh

【滹沱河】Hô Đà hà [Hutuóhé] Sông Hô Đà (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hô đà: 滹沱 Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.