Có 3 kết quả:

ㄏㄨㄏㄨㄏㄨˇ
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨ, ㄏㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: EYPD (水卜心木)
Unicode: U+6EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/3

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Hu
(2) name of a river

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hô đà 滹沱)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.

Từ điển Thiều Chửu

① Hô đà 滹沱 sông Hô Ðà.

Từ điển Trần Văn Chánh

【滹沱河】Hô Đà hà [Hutuóhé] Sông Hô Đà (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hô đà: 滹沱 Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.