Có 1 kết quả:
yōu ㄧㄡ
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡悠
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: EOKP (水人大心)
Unicode: U+6EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡悠
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: EOKP (水人大心)
Unicode: U+6EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký trưởng tử Mai Nham đình thí liên trúng tam nguyên - 寄長子梅岩廷試連中三元 (Trần Doãn Đạt)
• Trúc can 4 - 竹竿 4 (Khổng Tử)
• Trúc can 4 - 竹竿 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước chảy
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nước chảy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Du du 滺滺.