Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡産
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: EYHM (水卜竹一)
Unicode: U+6EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nhật kỳ 4 - 九日其四 (Đỗ Phủ)
• Giang tế - 江際 (Trịnh Cốc)
• Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士 (Đỗ Phủ)
• Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Lạp kỵ - 獵騎 (Tiết Phùng)
• Quan ngưu - 官牛 (Bạch Cư Dị)
• Giang tế - 江際 (Trịnh Cốc)
• Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士 (Đỗ Phủ)
• Khốc Lý thượng thư Chi Phương - 哭李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Lạp kỵ - 獵騎 (Tiết Phùng)
• Quan ngưu - 官牛 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên sông)
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a river in Shaanxi province
(2) see 滻河|浐河[Chan3 He2]
(2) see 滻河|浐河[Chan3 He2]