Có 2 kết quả:
Gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ • gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nickname for a panda
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cuồn cuộn (nước)
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge on
(2) to roll on
(2) to roll on
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh