Có 1 kết quả:
gǔn guā làn shú ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄢˋ ㄕㄨˊ
gǔn guā làn shú ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄢˋ ㄕㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ripe as a melon that rolls from its vine (idiom); fig. to know fluently
(2) to know sth inside out
(3) to know sth by heart
(2) to know sth inside out
(3) to know sth by heart
Bình luận 0