Có 1 kết quả:

mǎn táng cǎi ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄘㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) everyone present applauds
(2) universal acclaim
(3) a standing ovation
(4) to bring the house down

Bình luận 0