Có 1 kết quả:
mǎn táng cǎi ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone present applauds
(2) universal acclaim
(3) a standing ovation
(4) to bring the house down
(2) universal acclaim
(3) a standing ovation
(4) to bring the house down
Bình luận 0