Có 1 kết quả:
mǎn yì ㄇㄢˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfied
(2) pleased
(3) to one's satisfaction
(2) pleased
(3) to one's satisfaction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0