Có 1 kết quả:
Mǎn Qīng ㄇㄢˇ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Manchurian Qing (refers to the Qing dynasty, esp. at its decline, or as an anti-Qing slogan)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0