Có 1 kết quả:
Mǎn Hàn quán xí ㄇㄢˇ ㄏㄢˋ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧˊ
Mǎn Hàn quán xí ㄇㄢˇ ㄏㄢˋ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Manchu Han imperial feast, a legendary banquet in the Qing dynasty
(2) (fig.) a sumptuous banquet
(2) (fig.) a sumptuous banquet
Bình luận 0