Có 1 kết quả:

mǎn pán ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a plateful
(2) comprehensive
(3) the full works (e.g. a banquet)
(4) the full price

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0