Có 1 kết quả:
mǎn pán ㄇㄢˇ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a plateful
(2) comprehensive
(3) the full works (e.g. a banquet)
(4) the full price
(2) comprehensive
(3) the full works (e.g. a banquet)
(4) the full price
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0