Có 1 kết quả:
mǎn mù lín láng ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ
mǎn mù lín láng ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fill one's eyes with glittering jewels
(2) a literary masterpiece or sb of extraordinary talent (idiom)
(2) a literary masterpiece or sb of extraordinary talent (idiom)
Bình luận 0