Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎn yǎn
ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
1
/1
滿眼
mǎn yǎn
ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the eyes
(2) to get an eyeful
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lạc hạ nhất nhị tri kỷ - 別雒下一二知己
(
Đàm Dụng Chi
)
•
Bồi Kim Lăng phủ tướng trung đường dạ yến - 陪金陵府相中堂夜宴
(
Vi Trang
)
•
Đăng Thiên Tượng tự (Tăng bất tại) - 登天象寺(僧不在)
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đề đào thụ - 題桃樹
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam hương tử - Đăng Kinh Khẩu bắc cố đình hữu hoài - 南鄉子-登京口北固亭有懷
(
Tân Khí Tật
)
•
Ô dạ đề - 烏夜啼
(
Tống Vô
)
•
Phiếm nguyệt - 泛月
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tái phiếm Ngô giang - 再泛吳江
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Thái tang tử kỳ 25 - 采桑子其二十五
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thiên thu tiết hữu cảm kỳ 2 - 千秋節有感其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0