Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎn yǎn
ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
1
/1
滿眼
mǎn yǎn
ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the eyes
(2) to get an eyeful
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lạc hạ nhất nhị tri kỷ - 別雒下一二知己
(
Đàm Dụng Chi
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 4 - 乾元中寓居同谷縣作歌其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Mẫu Tử sơn - 登母子山
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đề đào thụ - 題桃樹
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Nhữ bảo lang - 和汝寶郎
(
Phan Huy Thực
)
•
Quy triều hoan - 歸朝歡
(
Tô Thức
)
•
Sinh tra tử - 生查子
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Sơ hạ - 初夏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tam bổ sử quán ngụ quán chi đông hiên thư trình toạ quán chư quân tử - 三補史館寓館之東軒書呈坐館諸君子
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tức phu nhân - 息夫人
(
Vương Duy
)
Bình luận
0