Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎn yǎn
ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
1
/1
滿眼
mǎn yǎn
ㄇㄢˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the eyes
(2) to get an eyeful
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba nhân trúc chi ca kỳ 1 - 巴人竹枝歌其一
(
Vương Đình Tương
)
•
Đăng Thiên Tượng tự (Tăng bất tại) - 登天象寺(僧不在)
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻
(
Ngô Ỷ
)
•
Quy triều hoan - 歸朝歡
(
Tô Thức
)
•
Sơ đông - 初冬
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Sơ hạ - 初夏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)
•
Thu vãn đăng thành bắc môn - 秋晚登城北門
(
Lục Du
)
•
Tức phu nhân - 息夫人
(
Vương Duy
)
•
Viên nhân tống qua - 園人送瓜
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0