Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎn qiāng
ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ
1
/1
滿腔
mǎn qiāng
ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's heart filled with
(2) full of (joy)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ luân đài - Tẩu giang biên - 古輪臺-走江邊
(
Khổng Thượng Nhiệm
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 1 - 昔年今日到崑崙其一
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Trung thu dạ bạc chu Đà Nẵng - 中秋夜泊舟沱曩
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0