Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎn fù
ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ
1
/1
滿腹
mǎn fù
ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filled with
(2) preoccupied with
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Giải vịnh - 蟹詠
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Luy tuấn - 羸駿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngô tông - 吾宗
(
Đỗ Phủ
)
•
Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tại Kim nhật tác kỳ 1 - 在金日作其一
(
Vũ Văn Hư Trung
)
•
Tật tà thi kỳ nhất (Tần khách thi) - 疾邪詩其一(秦客詩)
(
Triệu Nhất
)
•
Thu tứ kỳ 2 - 秋思其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trường tương tư kỳ 2 (Diện thương nhiên, mấn bà nhiên) - 長相思其二(面蒼然,鬢皤然)
(
Lục Du
)
Bình luận
0