Có 1 kết quả:
mǎn fù jīng lún ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄣˊ
mǎn fù jīng lún ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of political wisdom (idiom)
(2) politically astute
(3) with encyclopedic experience of state policy
(2) politically astute
(3) with encyclopedic experience of state policy
Bình luận 0