Có 1 kết quả:
mǎn liǎn fēng chén ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄔㄣˊ
mǎn liǎn fēng chén ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. with a face full of dust
(2) showing the hardships of travel (idiom)
(2) showing the hardships of travel (idiom)
Bình luận 0
mǎn liǎn fēng chén ㄇㄢˇ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0