Có 1 kết quả:
mǎn mén chāo zhǎn ㄇㄢˇ ㄇㄣˊ ㄔㄠ ㄓㄢˇ
mǎn mén chāo zhǎn ㄇㄢˇ ㄇㄣˊ ㄔㄠ ㄓㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to execute the whole family unto the third generation
Bình luận 0
mǎn mén chāo zhǎn ㄇㄢˇ ㄇㄣˊ ㄔㄠ ㄓㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0