Có 1 kết quả:
mǎn miàn chūn fēng ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ
mǎn miàn chūn fēng ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beaming
(2) radiant with happiness
(2) radiant with happiness
Bình luận 0
mǎn miàn chūn fēng ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0