Có 1 kết quả:
mǎn tóu dà hàn ㄇㄢˇ ㄊㄡˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
mǎn tóu dà hàn ㄇㄢˇ ㄊㄡˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brow beaded with sweat
(2) perspiring freely
(2) perspiring freely
Bình luận 0
mǎn tóu dà hàn ㄇㄢˇ ㄊㄡˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0