Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yú chuán
ㄩˊ ㄔㄨㄢˊ
1
/1
漁船
yú chuán
ㄩˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing boat
(2) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu quá An Nhân - 舟過安仁
(
Dương Vạn Lý
)
•
Di điếu ngư Lý xử sĩ - 貽釣魚李處士
(
Đàm Dụng Chi
)
•
Gia Định tam thập cảnh - Mỹ Tho dạ vũ - 嘉定三十景-美湫夜雨
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Giang Lăng đạo trung - 江陵道中
(
Vương Kiến
)
•
Giáp Tuất hạ tứ nguyệt giai Đông Chi thị tịnh tao đàn chư quân tử tái Đại Hàn ca cơ phiếm chu Thiên Mụ giang thứ Đông Chi tức cảnh nguyên vận - 甲戌夏四月偕東芝氏並騷壇諸君子載大翰歌姬泛舟天姥江次東芝即景原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Lạng Châu vãn cảnh - 諒州晚景
(
Trần Nhân Tông
)
•
Nam viên kỳ 13 - 南園其十三
(
Lý Hạ
)
•
Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Sư đệ vấn đáp - 師弟問答
(
Trần Nhân Tông
)
•
Thu giang tả vọng - 秋江寫望
(
Lâm Bô
)
Bình luận
0