Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yú yáng
ㄩˊ ㄧㄤˊ
1
/1
漁陽
Yú yáng
ㄩˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old place name (in Yan of Warring states, in modern Beijing city)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Anh Vũ châu - 鸚鵡洲
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Hoa Thanh cung kỳ 4 - 華清宮其四
(
Ngô Dung
)
•
Hổ Nha hành - 虎牙行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngư Dương - 漁陽
(
Đỗ Phủ
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Tống Tử Trinh
)
•
Thiếu niên hành kỳ 2 - 少年行其二
(
Vương Duy
)
•
Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌
(
Lý Kỳ
)
•
Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 20 - 從塞上偕內子南還賦贈其二十
(
Khuất Đại Quân
)
•
Xuân khuê tứ - 春閨思
(
Trương Trọng Tố
)
Bình luận
0