Có 1 kết quả:
piāo bó ㄆㄧㄠ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trôi giạt, nay đây mai đó
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift (in the tide)
(2) to rove
(3) to lead a wandering existence
(4) drifter
(5) wanderer
(2) to rove
(3) to lead a wandering existence
(4) drifter
(5) wanderer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0