Có 1 kết quả:
piāo liú ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lênh đênh, phiêu dạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to float on the current
(2) to drift along or about
(3) rafting
(2) to drift along or about
(3) rafting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0