Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EBOF (水月人火)
Unicode: U+6F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rốn bể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bến nước, bờ nước. ◎Như: “nhai tế” 涯漈 bờ bến.
2. (Danh) Chỗ lõm sâu thẳm dưới đáy biển.

Từ điển Thiều Chửu

① Rốn bể.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bờ (biển, bể), rốn bể.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ sông. Bờ biển — Vùng biển thật sâu.

Từ điển Trung-Anh

river bank