Có 2 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ • sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, sǒng ㄙㄨㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡從
Nét bút: 丶丶一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: EHOO (水竹人人)
Unicode: U+6F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡從
Nét bút: 丶丶一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: EHOO (水竹人人)
Unicode: U+6F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
2. tiếng nước chảy róc rách
2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trung-Anh
a place where small streams flow into a large one
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sông nhỏ chảy vào sông lớn, chỗ các sông hợp lại nhau;
② 【漎漎】 tùng tùng [cóngcóng] (thanh) (Tiếng nước chảy) vo vo.
② 【漎漎】 tùng tùng [cóngcóng] (thanh) (Tiếng nước chảy) vo vo.
Từ điển Trần Văn Chánh
【漎漎】tủng tủng [sôngsông] (văn) Mau chóng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước nhỏ long tong — Xem Tùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ. Nhanh — Một âm là Tung. Xem Tung.