Có 1 kết quả:

lòu wǎng yóu yú ㄌㄡˋ ㄨㄤˇ ㄧㄡˊ ㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 漏網之魚|漏网之鱼[lou4 wang3 zhi1 yu2]