Có 1 kết quả:
lòu wǎng zhī yú ㄌㄡˋ ㄨㄤˇ ㄓ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a fish that escaped the net (idiom)
(2) (fig.) sb or sth that slips through the net
(2) (fig.) sb or sth that slips through the net
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0