Có 2 kết quả:

ㄌㄧˊㄌㄧˊ

1/2

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river

Từ ghép 1

ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rượu lạt, rượu nhạt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ướt, thấm. ◎Như: “lâm li” 淋漓 ướt át, đầm đìa.
2. (Động) Bạc bẽo, thiển bạc.

Từ điển Thiều Chửu

① Bạc bẽo, cùng nghĩa với chữ li 醨.
② Lâm li, thấm khắp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thấm khắp: Xem 淋漓 [línlí];
② (văn) Bạc bẽo (như 醨, bộ 酉);
③ [Lí] Tên sông: 漓江 Sông Li (ở Quảng Tây, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước ngấm vào đất — Mỏng manh.

Từ điển Trung-Anh

(1) pattering (of rain)
(2) seep through

Từ điển Trung-Anh

to seep through

Từ ghép 9