Có 2 kết quả:
Lí ㄌㄧˊ • lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔi 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡离
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: EYUB (水卜山月)
Unicode: U+6F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Nôm: lầy, lè, li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Nôm: lầy, lè, li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu lạt, rượu nhạt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ướt, thấm. ◎Như: “lâm li” 淋漓 ướt át, đầm đìa.
2. (Động) Bạc bẽo, thiển bạc.
2. (Động) Bạc bẽo, thiển bạc.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạc bẽo, cùng nghĩa với chữ li 醨.
② Lâm li, thấm khắp.
② Lâm li, thấm khắp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thấm khắp: Xem 淋漓 [línlí];
② (văn) Bạc bẽo (như 醨, bộ 酉);
③ [Lí] Tên sông: 漓江 Sông Li (ở Quảng Tây, Trung Quốc).
② (văn) Bạc bẽo (như 醨, bộ 酉);
③ [Lí] Tên sông: 漓江 Sông Li (ở Quảng Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước ngấm vào đất — Mỏng manh.
Từ điển Trung-Anh
(1) pattering (of rain)
(2) seep through
(2) seep through
Từ điển Trung-Anh
to seep through
Từ ghép 9