Có 1 kết quả:

yǎn huà ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

yǎn huà ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to evolve
(2) evolution