Có 1 kết quả:

yǎn yuán zhèn róng ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄓㄣˋ ㄖㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cast (of a movie etc)
(2) lineup of performers
(3) troupe

Bình luận 0