Có 1 kết quả:
yǎn yuán zhèn róng ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄓㄣˋ ㄖㄨㄥˊ
yǎn yuán zhèn róng ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄓㄣˋ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cast (of a movie etc)
(2) lineup of performers
(3) troupe
(2) lineup of performers
(3) troupe
yǎn yuán zhèn róng ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄓㄣˋ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh