Có 1 kết quả:

yǎn tì ㄧㄢˇ ㄊㄧˋ

1/1

yǎn tì ㄧㄢˇ ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) succession (of changes in an ecological community)
(2) naturally evolving sequence

Bình luận 0