Có 1 kết quả:
yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a story etc) to unfold
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer
Bình luận 0