Có 1 kết quả:

yǎn yì ㄧㄢˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a story etc) to unfold
(2) to play out
(3) to develop (a technique etc)
(4) to enact
(5) (logic) to deduce
(6) to infer

Bình luận 0