Có 2 kết quả:
cáo ㄘㄠˊ • cào ㄘㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡曹
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: ETWA (水廿田日)
Unicode: U+6F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tào
Âm Nôm: tảo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.ぐ (ko.gu), はこ.ぶ (hako.bu)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Âm Nôm: tảo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.ぐ (ko.gu), はこ.ぶ (hako.bu)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰 (Lý Bạch)
• Kích cổ 1 - 擊鼓 1 (Khổng Tử)
• Tái trì 1 - 載馳 1 (Khổng Tử)
• Tuyền thuỷ 4 - 泉水 4 (Khổng Tử)
• Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰 (Lý Bạch)
• Kích cổ 1 - 擊鼓 1 (Khổng Tử)
• Tái trì 1 - 載馳 1 (Khổng Tử)
• Tuyền thuỷ 4 - 泉水 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vận tải đường thuỷ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Chuyên chở (vận tải) lương thực bằng đường sông: 漕船 Thuyền chở lương thực; 漕米 Vận chuyển lương thực bằng đường thuỷ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy — Chở hàng hoá đồ đạc bằng đường thuỷ. Td: Tào vận ( chuyên chở bằng đường thuỷ ).
Từ điển Trung-Anh
(1) transport by water
(2) watercourse
(3) canal
(2) watercourse
(3) canal
Từ ghép 2