Có 1 kết quả:

tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: EJII (水十戈戈)
Unicode: U+6F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

1/1

tuán ㄊㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

móc sa mù mịt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sương móc mù mịt.

Từ điển Thiều Chửu

① Móc sa mù mịt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sương nhiều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sương xuống nhiều. Sương mù — Sương rơi nhiều.

Từ điển Trung-Anh

heavy dew