Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn dài
ㄏㄢˋ ㄉㄞˋ
1
/1
漢代
Hàn dài
ㄏㄢˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the Han dynasty (206 BC-220 AD)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣
(
Cao Bá Quát
)
•
Công tử hành kỳ 1 - 公子行其一
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 1 - 贈安南國使臣其一
(
Lý Tuý Quang
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 12 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其十二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0