Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn nán
ㄏㄢˋ ㄋㄢˊ
1
/1
漢南
Hàn nán
ㄏㄢˋ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hannan district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Chân quốc nữ nhi thi - 真真國女兒詩
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Liễu biên - 柳邊
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng huyện đông liễu từ - 鳳縣冬柳詞
(
Diêu Xuân
)
Bình luận
0