Có 1 kết quả:
Hàn chéng Tè bié shì ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Hanseong Metropolitan City, old name for Seoul, capital of Korea
(2) adopted new Chinese spelling 首爾|首尔 in 2005
(2) adopted new Chinese spelling 首爾|首尔 in 2005
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0