Có 1 kết quả:
hàn zì ㄏㄢˋ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Japanese: kanji
(4) Korean: hanja
(5) Vietnamese: hán tự
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Japanese: kanji
(4) Korean: hanja
(5) Vietnamese: hán tự
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0