Có 1 kết quả:
Hàn Wén dì ㄏㄢˋ ㄨㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Emperor Wen of Han (202-157 BC), fourth Han emperor, personal name Liu Heng 劉恆|刘恒[Liu2 Heng2], reigned 180-157 BC
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0