Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn Wǔ dì
ㄏㄢˋ ㄨˇ ㄉㄧˋ
1
/1
漢武帝
Hàn Wǔ dì
ㄏㄢˋ ㄨˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Emperor Wu of the Han dynasty (141-87 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Tiên nhân - 仙人
(
Lý Hạ
)
Bình luận
0