Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn shuǐ
ㄏㄢˋ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
漢水
Hàn shuǐ
ㄏㄢˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Han River (Hanshui)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại đê khúc - 大堤曲
(
Dương Thận
)
•
Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓
(
Ngô Thì Vị
)
•
Giang lâu tịch vọng - 江樓夕望
(
Thôi Thực
)
•
Hồi trạo - 回棹
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam tuyệt cú kỳ 3 - 三絕句其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 08 - 上皇西巡南京歌其八
(
Lý Bạch
)
•
Tiểu đào hồng - Việt điệu - 小桃紅-越調
(
Nhậm Dục
)
•
Tống hữu nhân nam quy - 送友人南歸
(
Vương Duy
)
•
Tống Vũ Văn Lục - 送宇文六
(
Thường Kiến
)
•
Trúc diệp tửu - 竹葉酒
(
Tô Thức
)
Bình luận
0