Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn shuǐ
ㄏㄢˋ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
漢水
Hàn shuǐ
ㄏㄢˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Han River (Hanshui)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓
(
Ngô Thì Vị
)
•
Đề Vương thị phụ - 題王氏婦
(
Dương Duy Trinh
)
•
Giang lâu tịch vọng - 江樓夕望
(
Thôi Thực
)
•
Hán Dương vãn diểu - 漢陽晚眺
(
Nguyễn Du
)
•
Hồi trạo - 回棹
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Lê Bảo Xuyên Trấn Tây quân thứ - 寄黎寶川鎮西軍次
(
Cao Bá Quát
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Trương Lập Đạo
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Viễn biệt khúc - 逺別曲
(
Tạ Trăn
)
•
Vô đề - 無題
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
Bình luận
0