Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn jiāng
ㄏㄢˋ ㄐㄧㄤ
1
/1
漢江
Hàn jiāng
ㄏㄢˋ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Han River
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu đình Xích Bích ngẫu ngâm - 舟停赤壁偶吟
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Giang hành kỳ 2 - 江行其二
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Tặng tư huân Đỗ thập tam viên ngoại - 贈司勳杜十三員外
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thạch Tị thành - 石鼻城
(
Tô Triệt
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Trúc diệp tửu - 竹葉酒
(
Tô Thức
)
•
Vịnh sử thi - Thạch Thành - 詠史詩-石城
(
Hồ Tằng
)
•
Vũ Hậu miếu quan cầm - 武候廟觀琴
(
Lâm Tắc Từ
)
Bình luận
0