Có 1 kết quả:

Hàn bàn ㄏㄢˋ ㄅㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國家漢辦|国家汉办[Guo2 jia1 Han4 ban4], Office of Chinese Language Council International

Bình luận 0