Có 1 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡婪
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EDDV (水木木女)
Unicode: U+6F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soak (fruits) in hot water or limewater to remove astringent taste
(2) to marinate in salt etc
(3) to pickle
(2) to marinate in salt etc
(3) to pickle