Có 1 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: EDDV (水木木女)
Unicode: U+6F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

lǎn ㄌㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to soak (fruits) in hot water or limewater to remove astringent taste
(2) to marinate in salt etc
(3) to pickle