Âm Quan thoại: wā ㄨㄚ Tổng nét: 14 Bộ: shǔi 水 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺡窐 Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶一丨一一丨一 Thương Hiệt: JCEGG (十金水土土) Unicode: U+6F25 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp