Có 1 kết quả:
wā ㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ trũng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oa” 窪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oa 窪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窪 (bộ 穴).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.
② Sâu, trũng, lõm vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước trong — Chỗ nước sâu thẳm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 窪|洼[wa1]