Có 1 kết quả:

ㄨㄚ
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: JCEGG (十金水土土)
Unicode: U+6F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ trũng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “oa” 窪.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ oa 窪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 窪 (bộ 穴).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước trong — Chỗ nước sâu thẳm.

Từ điển Trung-Anh

variant of 窪|洼[wa1]