Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩺水
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JKME (十大一水)
Unicode: U+6F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǔi 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩺水
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JKME (十大一水)
Unicode: U+6F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ly
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ライ (rai), タイ (tai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ライ (rai), タイ (tai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước nhầy, nước dãi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước bọt, nước dãi;
② Chảy xuôi.
② Chảy xuôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy xuôi dòng.
Từ điển Trung-Anh
(1) go with current
(2) mucus
(3) spittle
(2) mucus
(3) spittle